• Thông dụng

    Danh từ

    Drop
    giọt lệ
    tear-drop

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bead
    chuỗi giọt hàn
    welding bead
    drip
    bình thu góp giọt
    drip trap
    bơm nhỏ giọt
    drip pump
    chống nhỏ giọt
    drip-proof
    gờ nhỏ giọt
    drip edge
    hộp nhỏ giọt
    drip pump
    khay hứng nhỏ giọt
    drip tray
    nước nhỏ giọt
    drip water
    rãnh nhỏ giọt
    drip groove
    sự tưới nhỏ giọt
    drip irrigation
    tấm nhỏ giọt
    drip plate
    thùng gom giọt
    drip pot
    thùng thu giọt
    drip pot
    truyền nhỏ giọt qua mũi
    nasal drip
    van nhỏ giọt
    drip cock
    vịt dầu nhỏ giọt
    drip oiler
    vịt dầu nhỏ giọt
    drip-feed lubricator
    vòi nhỏ giọt
    drip cock
    vòng bít nhỏ giọt
    drip cup
    đĩa nhỏ giọt
    drip pan
    điều trị tiêm truyền nhỏ giọt
    drip treatment
    đường giọt chảy
    drip line
    drop
    bơm nhỏ giọt
    drop box
    cái tra dầu nhỏ giọt
    drop feed oiler
    dụng cụ bôi trơn đếm giọt
    drop sight feed lubricator
    gây nhỏ giọt
    drop narcosi
    giọt dầu
    oil drop
    giọt hàn
    weld drop
    giọt nước
    water drop
    giọt thủy tinh
    glass gel drop
    giọt thủy tinh hình vành
    crown glass drop
    hình bóng giọt
    drop watermark
    hình giọt
    drop-shaped
    hình giọt nước
    drop shaped shell
    hộp nhỏ giọt
    drop box
    mẫu giọt chất lỏng
    liquid-drop model
    máy đếm giọt
    drop counter
    hình giọt chất lỏng
    liquid-drop model
    nhiệt độ chảy giọt
    drop point
    ống nạp nhỏ giọt
    drop feeder
    ống nhỏ giọt
    drop (ping) bottle
    ống nhỏ giọt
    drop glass
    phản ứng giọt
    drop reaction
    phép thử nhỏ giọt
    drop test
    sự nhỏ giọt dầu
    drop feed lubrication
    sự phân phối giọt
    drop distribution
    sự tạo thành giọt
    drop formation
    sự tra dầu từng giọt
    drop feed lubrication
    thùng nhỏ giọt
    drop tank
    tim hình giọt
    drop heart
    tưới theo giọt
    drop irrigation
    vịt dầu nhỏ giọt
    drop luubricator
    điểm giọt ubbelohde
    ubbelohde drop point
    điểm đọng giọt
    drop point
    drops
    pellet
    tear

    Giải thích VN: khối lượng chất gôm hay nhựa thông nhỏ với hình thù tự [[nhiên. ]]

    Giải thích EN: A small, naturally formed droplike mass of a gum or resin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X