• Thông dụng

    Take shape.
    Kế hoạch bắt đầu hình thành trong đầu óc tôi
    The plan is beginning to take shape in my mind.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    form
    formative
    thời gian trễ hình thành
    formative lag
    forming
    hình thành đá
    rock forming

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X