• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    regulating reservoir

    Giải thích VN: Một nguồn nước dự trữ thể tăng hoặc giảm để cho phép sự thay đổi trong dòng [[chảy. ]]

    Giải thích EN: A source of stored water that can be increased or decreased to allow for changes in water flow.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X