• Thông dụng

    Full of gaps, widely gaping, exposed.
    Cái phên cửa này hổng hểnh quá
    This bamboo-plaited door has too many gaps in it.
    Phòng này hổng hểnh quá
    This room is exposed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X