• Thông dụng

    Troublous, chaotic.
    Thời buổi hỗn loạn
    Troubles times.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chaos
    chaotic
    bản chất hỗn loạn
    chaotic nature
    chuyển động hỗn loạn
    chaotic motion
    turbulent

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    out of order

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X