• Thông dụng

    Existent now, existing,

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    existing (equipment, e.g.)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    existing
    dây cáp hiện hữu
    existing cable
    đường ống điện thoại hiện hữu
    existing telephone conduit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X