• Thông dụng

    Fully worked-out, fully done, fully made...
    Đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệt
    To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration.
    Một thực thể hoàn chỉnh
    A fully-constituted entity, a fully-fledged entity.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    complete

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fulfillment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X