• Thông dụng

    Động từ
    to examine; to inspect; to review

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    browse

    Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản sở dữ liệu, duyệt qua thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ [[liệu. ]]

    duyệt theo trang
    browse display
    duyệt theo đề mục
    browse by page
    thành phần duyệt qua
    browse mode

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X