• Thông dụng

    revetment
    (tiếng địa phương) Fan-palm.
    Nhà lợp bằng
    A house roofed with fan-palm leaves.
    Stone embankment.
    Xây đắp đập
    To build stone embankments and dams.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X