• Thông dụng

    Động từ

    To discover; to find out
    sự khám phá
    discovery

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    detect
    discover
    discovery
    Giao thức khám phá bộ định tuyến ICMP
    ICP Router Discovery Protocol (IRDP)
    khám phá các khả năng tài nguyên
    Resource Capabilities discovery (RESCAP)
    to check
    to inquire
    to investigate
    to sense
    to study

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X