• Thông dụng

    Shrivelled up.
    phơi lâu quá khô đét
    The fish is shrivelled up from long exposure to the sun.
    Già nua người khô đét
    To be shrivelled up by old age.
    Thin as a wafer.
    con gái khô đét
    A young girl as thin as a wafer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X