• Thông dụng

    Động từ
    to encrust; to inlay; to enchase

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    marquetry

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mosaic
    khảm thủy tinh
    glass mosaic
    kiến trúc khảm
    mosaic structure
    kiến trúc khảm lát
    mosaic structure
    kính khảm
    mosaic glass
    mặt khảm
    mosaic surface
    mặt nền kiểu khảm
    mosaic floor
    sàn khảm
    mosaic flooring
    sự khảm kính
    glass mosaic
    sự khảm thủy tinh
    glass mosaic
    tấm khảm
    mosaic tile
    tường kính khảm
    mosaic vitreous panel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X