• Thông dụng

    Bloom flower.
    Đào đã khai hoa
    The peach-tree, has bloomed
    Be delivered (of a baby).
    Đến kỳ mãn nguyện khai hoa
    To be about to be delivered, to be very near one's time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X