• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drill out

    Giải thích VN: Khoan xuyên qua vật cản trong lỗ [[khoan. ]]

    Giải thích EN: To drill through an obstruction in a borehole.to drill through an obstruction in a borehole.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X