• Thông dụng

    Động từ

    To prevent, to stop, to bar
    rừng cây cản gió
    the forest of trees stops the wind
    cản bước tiến
    to prevent someone's advance
    cản đường
    to block the way
    hắn cản địch cho đồng đội rút lui
    to lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barrage
    sức cản
    resistance force

    Danh từ

    Barrage, dam
    đắp cản trên sông
    to build a dam on the river

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X