• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cell

    Giải thích VN: Khoang chứa hoặc một khoảng không gian nhỏ, giới [[hạn. ]]

    Giải thích EN: Any small, limited space or compartment..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X