• Thông dụng

    Danh từ

    Distance; interval; space; compass
    trong khoảng một năm
    in the space of a year
    About
    ta khoảng hai mươi tuổi
    She is about twenty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X