• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    backflow connection

    Giải thích VN: Sự nổ ngược, sự ráp bản lề ngược, đánh lửa ngược, dòng chảy [[ngược. ]]

    Giải thích EN: Backfire, backflap hinge, backflash, backlooding, backflow.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X