• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compression soring
    compression spring

    Giải thích VN: xo sinh ra lực chống lại lực [[nén. ]]

    Giải thích EN: A spring that exerts pressure against a compressive force.

    pressure soring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X