• Thông dụng

    Động từ.
    to reason; to argue.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    argue
    luận nghiêng về...
    argue in favor of ...
    reason
    reasoning
    theoretics
    theory
    luận không hình thức
    informal theory
    luận thông tin
    information theory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X