-
Thông dụng
Lean, incline, tilt.
- Cái cột này nghiêng sắp đổ
- This pillar is leaning and about to collapse.
- Cán cân lực lượng nghiêng về phía ta
- The balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)
- Trận đấu nghiêng về phía đội bạn
- The outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest team.
- Nghiêng nghiêng láy ý giảm
- To tilt a little, to lean a tittle, to incline a little.
- Nghiêng nghiêng cái đầu để nhìn
- To incline one's head a little and look.
- Nghiêng nước nghiêng thành
- Bewitching.
- Sắc đẹp nghiêng nước nghiêng thành
- A bewitching beauty.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bevel
- dao phay mặt nghiêng
- bevel cutter
- góc nghiêng
- bevel angle
- mặt nghiêng gối tựa
- backing bevel
- mặt nghiêng vát 45 độ
- miter bevel
- mặt nghiêng vát 45 độ
- mitre bevel
- mối hàn chữ T hai mặt nghiêng
- T-type weld with double bevel
- mối hàn chữ T một mặt nghiêng
- T-type weld with single bevel
- mối nối vát nghiêng
- bevel joint
- sự phay mặt nghiêng
- bevel cut
inclined
- áp kế có ống nghiêng
- inclined tube manometer
- áp xe có ống nghiêng
- inclined tube manometer
- băng tải than kiểu nghiêng
- coal inclined conveyor
- băng đai nghiêng
- inclined belt conveyor
- bảng điều khiển nghiêng (rót)
- inclined control panel
- biên nghiêng của giàn
- inclined chord of truss
- biên treo xà nhún nghiêng
- inclined bolster-hanger
- các thanh dẫn hướng nghiêng
- inclined guides
- cánh dầm nghiêng
- inclined rib of girder
- cầu nghiêng
- inclined bridge
- chân đế nghiêng
- inclined seat
- cột chống nghiêng
- inclined shore
- cốt thép nghiêng
- inclined bar
- cốt đai nghiêng
- inclined links
- cốt đai nghiêng
- inclined stirrup
- dây treo nghiêng
- inclined catenary suspension
- giếng nghiêng
- inclined shaft
- hầm nghiêng
- inclined gallery
- kênh nghiêng
- inclined channel
- khoan nghiêng
- inclined drilling
- khoảng cách do nghiêng
- inclined distance
- lỗ nghiêng
- inclined hole
- lớp lọc nghiêng
- inclined filter
- lớp lồi nghiêng
- inclined anticline
- lớp nước tràn nghiêng
- inclined nappe
- lực nghiêng
- inclined force
- luồng nước nghiêng
- inclined jet
- mái hình trụ nghiêng
- inclined barrel vault
- máng nghiêng
- inclined channel
- máng nghiêng
- inclined chute
- mặt bằng quỹ đạo địa tĩnh nghiêng
- Inclined Geo-synchronous Orbital Plane (IGCO)
- mặt cắt nghiêng
- inclined section
- mặt cắt nghiêng được xét
- considered inclined section
- mặt nghiêng
- inclined plane
- mặt phẳng nghiêng
- inclined plane
- mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
- inclined oil water contact
- mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
- inclined oil-water table
- máy nâng nghiêng
- inclined lift
- máy nâng nghiêng kiểu gàu
- inclined bucket elevator
- máy nâng nghiêng trong xây dựng
- inclined building hoist
- máy trộn kiểu trục nghiêng
- inclined-axis mixer
- máy vận chuyển nghiêng
- inclined conveyor
- máy đóng cọc nghiêng
- inclined pile driver
- mối hàn (thoải, nghiêng)
- inclined weld
- nếp lồi nghiêng
- inclined anticline
- nếp uốn nghiêng
- inclined fold
- nghiêng một góc
- inclined at an angle of
- ống nghiêng
- inclined tube
- ống đo áp kế nghiêng
- inclined-tube manometer
- phản lực nghiêng
- inclined reaction
- phân tán nghiêng
- inclined dispersion
- quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ
- inclined elliptical synchronous
- quỹ đạo nghiêng của vệ tinh
- inclined orbit (ofa satellite)
- quỹ đạo tròn nghiêng
- inclined circular orbit
- sự hàn nghiêng từ dưới lên
- upward welding in inclined position
- sự hàn nghiêng điện cực
- inclined-electrode welding
- sự hàn ngửa ở vị trí nghiêng
- inclined overhead position welding
- sự hàn ở vị trí nghiêng
- inclined position welding
- sự treo xích nghiêng
- inclined catenary suspension
- tầng nghiêng
- inclined strata
- tầng nghiêng
- inclined stratum
- thủy chí nghiêng
- inclined gauge
- trục truyền động nghiêng (trực thăng)
- inclined drive shaft
- tuabin trục nghiêng
- inclined turbine
- vỉa nghiêng
- inclined seam
- vòm nghiêng
- inclined arch
- động cơ đặt nghiêng
- inclined engine
- đường hơi nghiêng
- slightly inclined path
- đường tời nghiêng
- inclined winze
- đứt gãy nghiêng
- inclined fault
oblique
- góc nghiêng
- oblique angle
- hệ đơn nghiêng
- oblique system
- hình thế nghiêng
- oblique drawing
- khuỷu nối ống nghiêng
- single oblique junction
- mái cong kiểu hình trụ nghiêng
- oblique barrel vault
- mặt cắt nghiêng
- oblique section
- mặt nghiêng
- oblique section
- mặt phẳng nghiêng
- oblique plane
- máy thăm dò nằm nghiêng
- oblique probe
- máy thám trắc nằm nghiêng
- oblique probe
- mộng nghiêng
- oblique tenon
- mộng đuôi én nghiêng
- oblique dovetail
- phay nghiêng
- oblique fault
- phép chiếu song song nghiêng
- oblique parallel projection
- sóng xung kích nghiêng
- oblique shock wave
- sự cắt nghiêng
- oblique cutting
- sự chiếu sáng nghiêng
- oblique lighting
- sự mài nghiêng
- oblique grinding
- sự phân lớp nghiêng
- oblique lamination
- tải trọng lệch tâm nghiêng
- oblique eccentric loading
- tải trọng nghiêng
- oblique load
- thớ lớp nghiêng
- oblique bedding
- tia gián tiếp nghiêng
- oblique indirect ray
- vân nghiêng (gỗ)
- oblique grain
- vết khía nghiêng
- oblique notching
- vết nứt nghiêng
- oblique crack
- vòm nghiêng
- oblique arch
- đường hàn góc nghiêng
- oblique fillet weld
skew
- cánh dầm nghiêng
- skew rib of beam
- cầu mặt cầu nghiêng
- Bridge, Skew
- cầu nghiêng
- skew bridge
- góc mặt nghiêng
- angle of skew
- góc nghiêng
- skew angle
- lực nghiêng
- skew force
- mặt phẳng nghiêng
- skew surface
- máy cán kiểu trục nghiêng
- skew rolling mill
- mối nối nghiêng
- skew joint
- phần nghiêng tài liệu
- document skew
- sự đóng nghiêng đinh
- skew nailing
- vết khấc nghiêng
- skew notch
- vòm nghiêng (2 gối tựa không cùng một mức cao)
- skew arch
slant
Giải thích VN: Một đường nghiêng, mặt phẳng hay hướng của chuyển [[động. ]]
Giải thích EN: An inclined line, surface, or direction of movement.
- cự ly nghiêng
- slant range
- hiện tượng phân cực nghiêng
- slant polarization
- khoảng cách nghiêng
- slant distance
- kiểu chữ nghiêng
- slant lettering
- máng nghiêng
- slant chute
- môi trường thạch nghiêng
- agar slant
- tầm nghiêng
- slant distance
- thạch nghiêng
- agar slant
- vết nứt nghiêng
- slant fracture
- độ sâu nghiêng của ren
- slant depth
- động cơ đặt nghiêng
- slant engine
- đường nghiêng
- slant path
sloping
- ăng ten dây nghiêng
- sloping-wire antenna
- dầm nghiêng
- sloping beam
- lõi nghiêng đập đất
- sloping core
- sân giảm sức nghiêng
- sloping apron
- tiết diện nghiêng
- sloping section
- tường nghiêng
- sloping wall
- đập đá đổ có tường đất nghiêng
- central sloping earth core rockfill dam
- đèn pha nghiêng
- sloping headlamp
- đồng bằng nghiêng
- sloping plain
tilt
- bàn nghiêng vạn năng
- tilt table
- băng gàu nghiêng
- tilt bucket elevator
- góc nghiêng
- angle of tilt
- góc nghiêng (ở rađa)
- tilt angle
- góc nghiêng của bộ gom
- collector tilt angel
- mã nghiêng
- tilt/rotate code
- máy ảnh chụp nghiêng
- tilt head
- máy nâng gàu nghiêng
- tilt bucket elevator
- máy đo độ nghiêng
- tilt meter
- sự nghiêng mành
- field tilt
- sự thay đổi do nghiêng
- tilt displacement
- tay lái điều chỉnh độ nghiêng
- tilt steering wheel
- trục nghiêng
- axis of tilt
- đặt nghiêng thanh ray
- to tilt a rail
- đầu quay và nghiêng
- pan-and-tilt head
- độ nghiêng chùm
- beam tilt
- độ nghiêng cơ
- mechanical tilt
- độ nghiêng của ray
- tilt of a rail
- độ nghiêng của xung
- pulse tilt
- độ nghiêng dòng
- line tilt
- độ nghiêng sóng
- wave tilt
- độ nghiêng theo phần trăm
- percentage tilt
- độ nghiêng đỉnh xung
- pulse tilt
- đồng hồ đo độ nghiêng
- tilt meter
- đường biên nghiêng
- tilt boundary
tilting
- bàn nghiêng vạn năng
- tilting table
- biến dạng nghiêng
- tilting deformation
- bình nghiêng
- tilting tank
- chuyển động nghiêng
- tilting motion
- khuôn nghiêng
- tilting mould
- lò nghiêng được
- tilting furnace
- máy ủi làm nghiêng
- tilting dozer
- ống lót nghiêng (máy bơm)
- tilting box
- sự làm nghiêng lò thổi
- converter tilting
- sự nghiêng của các tầng
- tilting of strata
- tấm đáy nghiêng
- tilting baseboard
- trực thăng roto nghiêng
- tilting rotor helicopter
- đầu nghiêng (bộ phóng ảnh)
- tilting head
to kick up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ