• Thông dụng

    Stray from one's herd (flock...).
    Con lạc đàn
    A stray calf (from its herd).
    Con chim lạc đàn
    A stray bird (from its flock).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X