• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rotunda

    Giải thích VN: Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn hình [[vòm. ]]

    Giải thích EN: A round hall or building, usually domed.

    tholos

    Giải thích VN: Một lầu mái [[vòm. ]]

    Giải thích EN: A domed rotunda.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X