• Thông dụng

    Động từ.

    To dive; to submerge.
    lặn tìm vật
    to dive for something.
    to set; to go down; to sink.
    mặt trời lặn
    The sun is down. to clear up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X