• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fumble

    Giải thích VN: Trong các nghiên cứu công việc-vận động, một lỗi về thần kinh do ý không thể tránh [[được. ]]

    Giải thích EN: In work-motion studies, a sensory-motor error that is unintentional and probably not avoidable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X