• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cover
    covering
    roof cladding
    roof cover
    roofing cover
    superincumbent bed
    roof
    roof slab
    roofing
    shingle

    Giải thích VN: Việc phủ mái nhà bằng ván [[ốp. ]]

    Giải thích EN: To cover a building surface with shingles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X