• Thông dụng

    Động từ.

    To benefit; to take advantage of.
    lợi dụng việc
    to benefit by something.
    lợi dụng người nào
    to take advantage of someone.
    lợi thế
    to be on the safe side.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    avail (oneself) of
    exploit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X