• Thông dụng

    Walk with deliberate steps, stroll, amble.
    Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ
    To stroll on the lake's shore on an evening after dinner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X