• Thông dụng

    Danh từ.

    Động từ.

    To move back; to fall back.
    lui lại một bước
    to fall back a paco.
    To abate.
    cơn sốt rét đã lui
    the fit of malaria has abated.
    To retire.
    lui về phòng
    to retired to ones room.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X