• Thông dụng

    Động từ.

    To bargain; to haggle.
    giá nhất định không cả
    fixed prices; no bargainning.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X