• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    automated

    Giải thích VN: Thực hiện bằng máy móc tự động. dụ như kiểm tự động, hệ thống tự động, [[v.v. ]]

    Giải thích EN: Done by automation; involving the principles or techniques of automation. Thus, automated inventory, automated system, and so on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X