-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
backsight
Giải thích VN: 1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí [[khác. ]]
Giải thích EN: 1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.
sign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ