• Thông dụng

    Danh từ.
    hook; crotchet; clasp.
    Động từ.
    to hook; to seize; to pick.

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    plain

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    grow

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    brackets
    buckle
    catch
    clamp
    clasp
    clip
    couple
    cramp
    cramp-iron
    dog
    hamulus
    hang
    hitch
    hook
    loop
    mounter
    ratchet
    staple
    backsight

    Giải thích VN: 1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí [[khác. ]]

    Giải thích EN: 1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.

    benchmark
    datum
    direction beacon
    feature
    mark
    marker
    milestone
    mold
    mouldy
    picket
    range-pole
    reference
    referential
    sign

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X