• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    artificial environment
    environment simulator

    Giải thích VN: Thiết bị tạo ra môi trường nhân tạo một phần hoặc toàn [[bộ. ]]

    Giải thích EN: An apparatus that creates a partial or total simulation of an environment.

    man-made environment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X