• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flint-flop
    flip-flop
    mạch bập bênh chính-phụ
    master-slave flip-flop
    mạch bập bênh chọn xung
    gated flip-flop
    mạch bập bênh JK
    JK flip-flop
    mạch bập bênh RS
    reset-set flip-flop
    mạch bập bênh T
    T-flip-flop
    mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS flip-flop)
    reset-set flip-flop
    mạch bập bênh định thời
    clocked flip-flop
    flip-flop circuit
    multivibrator
    mạch bập bênh chọn xung
    one-shot multivibrator
    RS flip-flop (reset-set flip-flop)
    RS toggle (reset-set toggle)
    scaling circuit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X