• Thông dụng

    Enlarge, extend, expand.
    Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều
    The city has been considerably enlarged compared with before.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X