• Thông dụng

    Make merry (on the occasion of some success).
    Lễ mừng công thắng trận
    A triumphal merry-making party.
    Mừng công nhà máy hoàn thành kế hoạch
    To make merry on the occasion of the factory's fulfilment of its plan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X