• Thông dụng

    Động từ.

    To throw ; to fling; to cast; to chuck.
    ném trái banh cho tôi
    He threw the ball to me.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cast
    eject
    fling coin
    launch lathe
    shoot
    sow
    chock
    cog
    cotter
    dowel
    interlock
    jack
    joggle
    keeps
    keying
    plug
    tab
    wedge
    wedge-shaped
    cushion
    mattress

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cast
    season
    tasting assessment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X