• Thông dụng

    Danh từ
    Prison cell
    Ball

    Động từ

    To open wide; to force open
    banh mắt ra nhìn
    to look with wide-opened eyes
    banh ngực
    to bare one's chest

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ball
    bánh
    track ball
    máy in banh golf
    golf ball printer

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    briquet
    briquette
    bánh nhiên liệu
    fuel briquette
    bánh than
    binder briquette
    bánh than
    fuel briquette
    bánh than nâu
    brawn coat briquette
    bánh than non
    lignite briquette
    than đóng bánh
    binder briquette
    cake
    bánh (cặn) dầu
    oil cake
    bánh cacbua
    cake of carbide
    bánh khô hạt lanh
    linseed cake
    bánh lọc
    filfer cake
    bánh lọc
    filter cake
    bánh muối
    salt cake
    bánh parafin
    wax cake
    bánh sáp
    wax cake
    bánh sợi giả
    mock cake
    bánh xanpet
    niter cake
    máy cắt bánh
    cake cutter
    rửa bánh của bộ lọc
    filter-cake washing
    đá hình bánh
    cake ice
    pack

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    brick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X