• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flood
    độ cao nước lớn
    flood tide
    flood tide
    high tide
    high water
    máy chứa (hàm lượng) nước lớn
    clouds of high water content
    mức nước lớn
    high water level
    số liệu mức nước lớn
    high water data
    độ cao nước lớn
    high-water mark
    rising tide
    tide
    độ cao nước lớn
    flood tide
    độ cao nước lớn
    high tide
    độ cao nước lớn
    rising tide
    độ cao nước lớn (thủy triều)
    rise of tide

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    power

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X