• Thông dụng

    Foam.
    Cốc bia nổi bọt
    A glass of foaming beer.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blister
    blistery
    bubble
    foam
    frothy
    scum
    spumous

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    brisk
    bubble
    froth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X