• Thông dụng

    Danh từ.

    Beer, ale
    bia đen
    Stout, porter
    Stela
    dựng bia kỷ niệm
    to set up a memorial stela
    Target
    bắn bia
    target practice
    ngắm vào bia
    to aim at a target
    bia đỡ đạn
    cannon-fodder, food for powder

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beer
    board
    destination
    sheet
    stele

    Giải thích VN: Một bề mặt được làm sẵn trên mặt của một tòa nhà hoặc một tảng đá mang các câu chữ được khắc [[lên. ]]

    Giải thích EN: A prepared surface on the face of a building or a rock bearing an inscription.

    target
    card
    cardboard
    paper board
    paste board
    pulp board

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ale
    beer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X