• Thông dụng

    Tính từ.
    Endocrine

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    endocrine
    hệ nội tiết
    endocrine system
    lồi mắt nội tiết
    endocrine exophthalmos
    tuyến nội tiết (tuyến không ống dẫn)
    endocrine gland
    incretion
    incretory
    internal secretion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X