• Thông dụng

    Amateur.
    Một đoàn múa nghiệp
    An amateur folk dance and song ensemble.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    amateur
    dịch vụ nghiệp
    amateur service
    liên đoàn tuyến nghiệp quốc tế
    International Amateur Radio Union (IARU)
    nhà nghiệp tuyến
    radio amateur
    vệ tinh nghiệp
    amateur satellite-AMSAT
    đài nghiệp
    amateur station
    đài phục vụ giới nghiệp
    station in the amateur service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X