• Thông dụng

    Off-shore, off in the high seas.
    Ra đánh ngoài khơi
    To go fishing off-shore.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    deep-sea
    offing
    offshore
    cảng cuối nổi ngoài khơi
    offshore floating terminal
    trạm cuối ngoài khơi
    offshore terminal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    afloat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X