• Thông dụng

    Besides; beyond; thereto, in addition
    ngoài ra còn nhiều người khác nữa
    there are others besides him.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    further
    furthermore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X