• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    feedback branch

    Giải thích VN: Một nhánh trong mạch dòng tín hiệu thuộc vòng hồi [[tiếp. ]]

    Giải thích EN: A branch in a signal flow graph that is part of a feedback loop.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X