• Thông dụng

    Sudden scream.
    Bị giẫm vào chân [[ =]]
    To utter a sudden scream when having one foot trodden on.
    Nhoe nhóe (láy, ý tăng).
    Kêu nhoe nhóe
    To utter a sudden shrill scream.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X