• Thông dụng

    Soot.
    Nấu bếp tay đầy nhọ
    To have one's hands smeared with soot after cooking.
    Sooty, soot-smeared.
    Nhọ
    To have a soot-smeared cheek.
    Nhọ mặt người
    Dusk, twilight.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X