• Thông dụng

    [Be] helter-skelter, [be] in a pandemonium.
    Nhốn nháo bỏ chạy
    To take to flight helter-skelter.
    Thật một cảnh nhốn nháo!
    What a pandemonium!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X