• Thông dụng

    Tính từ.

    To be disgraced; dishonoured.
    thà chết còn hơn chịu nhục
    death before dishonour

    Danh từ.

    Oflesh.
    cốt nhục
    bone and flesh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X